満悦至極 [Mãn Duyệt Chí Cực]
まんえつしごく

Danh từ chungTính từ đuôi na

rất hài lòng

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly
Chí đạt đến; kết quả
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48