満塁 [Mãn Lỗi]

まんるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Bóng chày

đầy gôn

JP: 9回きゅうかい満塁まんるい

VI: Hiệp 9, 2 out, đầy bể.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

松井まつい起死回生きしかいせい逆転ぎゃくてん満塁まんるいサヨナラホームラン!
Matsui, một cú home run đầy kịch tính đã lật ngược tình thế!

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 満塁
  • Cách đọc: まんるい
  • Từ loại: Danh từ (thuật ngữ thể thao – bóng chày)
  • Nghĩa Hán-Việt: Mãn lũy
  • Lĩnh vực: Bóng chày
  • Ghi chú: Chỉ tình huống “ba gôn đều có chạy” (bases loaded); thường xuất hiện trong tường thuật trận đấu.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa duy nhất: Bases loaded – cả nhất, nhị và tam lũy (一塁・二塁・三塁) đều có vận động viên chiếm đóng. Thường dùng trong cụm: 満塁ホームラン(grand slam), 満塁のピンチ/チャンス。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 満塁 vs 満員: 満員 là “đông kín chỗ”; 満塁 là tình huống trong bóng chày.
  • 一塁/二塁/三塁/本塁: Các gôn riêng lẻ; 満塁 nghĩa là cả ba gôn đều có người.
  • 満塁ホームラン vs ソロ/ツーラン/スリーラン: Grand slam (4 điểm) so với HR 1, 2, 3 điểm.
  • 押し出し: Khi 満塁 và ném bốn bóng (四球) hay trúng bóng (死球) làm dồn người về ghi điểm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm tường thuật: ノーアウト/一死/二死満塁; 満塁のピンチ(危機); 満塁のチャンス(好機)。
  • Thành tích: 満塁ホームラン; 満塁男(cầu thủ hay tỏa sáng khi bases loaded)。
  • Chiến thuật: 敬遠で満塁策を取る; 内野は前進守備(満塁場面)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一塁・二塁・三塁Liên quanNhất/nhị/tam gônCác căn cứ riêng lẻ
本塁(ホーム)Liên quanGôn nhàĐích ghi điểm
満塁ホームランLiên quanGrand slamHR khi bases loaded
押し出しLiên quanĐẩy về ghi điểmWalk/HBP khi 満塁
チャンスLiên quanCơ hộiThường đi với 満塁
ピンチLiên quanNguy khốnPhía thủ khi 満塁
走者一掃Liên quanQuét sạch chạyĐánh dọn sạch các gôn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 満: Bộ 氵 (thủy) + phần 音 “満” → “đầy, tràn”. Âm On: マン; Hán-Việt: Mãn.
  • 塁: Bộ 土 (thổ) + 累 → “lũy, đồn lũy”; trong bóng chày là “gôn/căn”. Âm On: ルイ; Hán-Việt: Lũy.
  • Ghép nghĩa: “các gôn đầy” → 満塁.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật bóng chày, nhịp độ câu thường tăng khi nói tới 満塁 vì sức ép rất lớn cho pitcher. Các cụm cố định như ノーアウト満塁・二死満塁 giúp người nghe hình dung nhanh bối cảnh chiến thuật.

8. Câu ví dụ

  • ノーアウト満塁の大ピンチだ。
    Đây là khủng hoảng lớn với bases loaded và chưa có out nào.
  • 彼は満塁ホームランを放った。
    Anh ấy đã đánh một cú grand slam.
  • 二死満塁から押し出しで先制した。
    Đội dẫn trước nhờ lần đẩy về ghi điểm khi hai out và bases loaded.
  • 一打逆転のチャンス、場面は満塁
    Chỉ cần một cú đánh là lật ngược thế trận, hiện đang bases loaded.
  • 監督は敬遠で満塁策を取った。
    HLV chủ động đi bộ có chủ đích để dồn thành bases loaded.
  • ピッチャーは満塁のプレッシャーに耐え抜いた。
    Pitcher đã chịu đựng được áp lực khi bases loaded.
  • 満塁の場面で内野は前進守備に切り替えた。
    Trong tình huống bases loaded, nội dã chuyển sang phòng thủ dâng cao.
  • 彼のタイムリーで再び満塁になった。
    Nhờ cú đánh đúng lúc của anh ấy mà lại thành bases loaded.
  • 満塁で犠牲フライが出て同点に追いついた。
    Một cú fly hi sinh khi bases loaded đã giúp gỡ hòa.
  • エラーが重なり、初回から満塁のピンチを招いた。
    Lỗi chồng lỗi khiến đội rơi vào nguy khốn bases loaded ngay từ hiệp đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 満塁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?