1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 満員
- Cách đọc: まんいん
- Loại từ: Danh từ (dùng như vị ngữ), thường kết hợp với の để bổ nghĩa danh từ khác
- Nghĩa khái quát: đông kín người, hết chỗ (đủ người theo sức chứa)
- Ngữ vực: thông dụng trong đời sống hằng ngày, giao thông, sự kiện
2. Ý nghĩa chính
満員 diễn tả trạng thái một nơi đã đủ hoặc vượt sức chứa về số người: tàu/xe đông nghẹt, hội trường chật kín, cửa hàng hết chỗ, v.v.
3. Phân biệt
- 満員 vs 満席: 満席 là “hết ghế ngồi”, nhấn vào chỗ ngồi; 満員 là “đông kín người”, không nhất thiết liên quan đến ghế.
- 満員 vs 満車: 満車 dùng cho bãi đỗ xe đầy. 満員 dùng cho không gian “đầy người”.
- 満員 vs 混雑: 混雑 là “đông đúc, chen chúc” (mức độ lộn xộn), chưa chắc đã “đầy”. 満員 là “đủ/đầy sức chứa”.
- 定員: sức chứa tối đa cho phép. “定員に達する/定員オーバー” liên quan đến mức chuẩn, còn 満員 mô tả tình trạng thực tế.
- 満員御礼: thành ngữ trong bán vé/sự kiện, nghĩa là “đã cháy vé, xin cảm ơn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: N は/が 満員だ・です/N は 満員になる/満員で〜できない
- Dùng định ngữ: 満員の電車/満員のバス/満員の会場
- Điển hình: 満員電車 (tàu điện giờ cao điểm), 超満員 (siêu đông), ただいま満員 (hiện đã đầy chỗ)
- Ngữ cảnh: giao thông, sự kiện, nhà hàng, khách sạn, đường dây tổng đài, v.v.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 満席 | Gần nghĩa | hết ghế | Nhấn vào “ghế ngồi”. |
| 満車 | Liên quan | hết chỗ đỗ xe | Dùng cho bãi đỗ xe. |
| 超満員 | Biến thể | siêu đông | Mức độ cao hơn 満員. |
| 混雑 | Liên quan | đông đúc | Nhấn mạnh tình trạng chen chúc. |
| 定員 | Liên quan | sức chứa | Chuẩn số người tối đa. |
| 空席 | Đối nghĩa | còn chỗ trống | Thường dùng với “ghế”. |
| 空いている | Đối nghĩa | vắng, còn chỗ | Mô tả trạng thái trái với đầy. |
| 閑散 | Đối nghĩa | vắng vẻ | Trạng thái ít người hẳn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 満: đầy, trọn
- 員: người, thành viên
- Ghép nghĩa: “đầy người” → nơi đã đủ/đầy người theo sức chứa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về giao thông Nhật Bản, cụm 満員電車 là hình ảnh quen thuộc vào giờ cao điểm. Ngoài đời thường, các thông báo tự động như “ただいま満員のため〜” rất hay gặp. Với đặt chỗ, bạn sẽ thấy 満席 cụ thể hơn; còn 満員 thiên về “đầy người” nói chung.
8. Câu ví dụ
- この電車は朝いつも満員だ。
Buổi sáng chuyến tàu này lúc nào cũng đông kín người.
- 満員で乗れなかった。
Vì đông kín nên tôi không lên được.
- 会場はすでに満員になっている。
Hội trường đã chật kín người.
- 今日は満員電車に揺られて通勤した。
Hôm nay tôi đi làm trên chuyến tàu đông nghẹt.
- 満員のバスで荷物がつぶれた。
Hành lý bị ép bẹp trên chiếc xe buýt đông kín.
- 満員御礼の公演が続いている。
Các buổi diễn cháy vé vẫn đang tiếp diễn.
- ただいま満員のため、次の便をご利用ください。
Hiện đã hết chỗ, vui lòng dùng chuyến tiếp theo.
- 店内はほぼ満員だったが、運よく席が空いた。
Trong quán gần như đầy người, nhưng may mắn có chỗ trống.
- 満員になり次第、受付を終了します。
Khi đủ người, chúng tôi sẽ dừng tiếp nhận.
- 駐車場は満車でなくても店内は満員ということがある。
Dù bãi xe không đầy, đôi khi bên trong cửa hàng vẫn đông kín người.