湿度 [Thấp Độ]

しつど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

mức độ ẩm

JP: ニューヨークの天候てんこうは、なつあつ湿度しつどたかい。

VI: Thời tiết ở New York vào mùa hè nóng và ẩm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん湿度しつどたかい。
Nhật Bản có độ ẩm cao.
湿度しつどがすごくたかいですね。
Độ ẩm đang cao thật đấy.
日本にほんなつは、湿度しつどたかい。
Mùa hè ở Nhật Bản, độ ẩm rất cao.
あついし、おまけに湿度しつどたかかった。
Trời không chỉ nóng mà còn ẩm ướt.
あつかった。そのうえ湿度しつどたかかった。
Trời nóng, hơn nữa độ ẩm cao.
湿度しつどが80パーセントだって?あついはずだよ。
Độ ẩm là 80% à? Không trách được sao mà nóng bức thế.
なつ日本にほんあつくて湿度しつどたかいんです。
Mùa hè ở Nhật rất nóng và ẩm ướt.
このこう湿度しつどのせいで、わたしつかれたかんじがする。
Do độ ẩm cao này, tôi cảm thấy mệt mỏi.
気温きおんくて湿度しつど潤沢じゅんたく気候きこうがあればといつもおもいます。
Tôi luôn ước có một khí hậu lạnh và ẩm ướt.
あたたかく湿度しつどたか天候てんこうは、犯罪はんざいすう増加ぞうかさせる。
Thời tiết ấm áp, có độ ẩm cao sẽ làm gia tăng số vụ phạm tội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 湿度
  • Cách đọc: しつど
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: thấp độ
  • Lĩnh vực: thời tiết, môi trường, y tế, bảo quản

2. Ý nghĩa chính

湿度 là “độ ẩm” trong không khí, thường hiểu là độ ẩm tương đối (phần trăm hơi nước so với mức bão hòa ở cùng nhiệt độ). Dùng rộng rãi trong đời sống và kỹ thuật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 湿気(しっけ): hơi ẩm/ẩm mốc (cảm giác ẩm thực tế), khẩu ngữ.
  • 湿り気: độ ẩm nói chung (cả vật thể), văn nhã.
  • 相対湿度 vs 絶対湿度: độ ẩm tương đối vs tuyệt đối (kỹ thuật).
  • 乾燥: khô hanh, đối lập với ẩm ướt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp:
    - 湿度が高い/低い
    - 室内の湿度を保つ/管理する
    - 湿度計/除湿・加湿
  • Khuyến nghị thường thấy: trong phòng ở 40~60% là dễ chịu và tốt cho sức khỏe, thiết bị.
  • Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, an toàn lao động, bảo quản thực phẩm/thiết bị, chăm sóc da, bệnh hô hấp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
湿気Liên quanhơi ẩm, ẩm mốcCảm giác ẩm, khẩu ngữ.
乾燥Đối nghĩakhô, khô hanhĐộ ẩm thấp.
結露Liên quanđọng sươngKhi ẩm gặp bề mặt lạnh.
除湿Liên quanhút ẩmGiảm độ ẩm.
加湿Liên quantăng ẩmTăng độ ẩm.
相対湿度Thuật ngữđộ ẩm tương đốiĐơn vị %.
絶対湿度Thuật ngữđộ ẩm tuyệt đốig/m³, kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 湿: ẩm ướt.
  • : mức độ, đơn vị độ.
  • 湿度: mức độ ẩm, độ ẩm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, mùa nồm ẩm khiến 湿度 cao dễ gây “蒸し暑い” (oi bức). Quản lý 湿度 quan trọng trong nhà ở, kho, bảo tàng lẫn phòng server. Trong giao tiếp hằng ngày, người Nhật hay nói “今日は湿度が高いね” thay vì dùng từ chuyên môn dài.

8. Câu ví dụ

  • 今日の湿度は80%だ。
    Độ ẩm hôm nay là 80%.
  • 湿度が高くて洗濯物が乾かない。
    Độ ẩm cao nên đồ giặt không khô.
  • 室内の湿度を50%に保つ。
    Duy trì độ ẩm trong phòng ở mức 50%.
  • 除湿機で湿度を下げる。
    Dùng máy hút ẩm để giảm độ ẩm.
  • 植物には適度な湿度が必要だ。
    Cây cối cần độ ẩm thích hợp.
  • 湿度と体感温度の関係を学ぶ。
    Tìm hiểu mối quan hệ giữa độ ẩm và nhiệt độ cảm nhận.
  • 冷房中も湿度管理を忘れない。
    Dù bật điều hòa cũng đừng quên quản lý độ ẩm.
  • 朝は湿度が上がりやすい。
    Buổi sáng độ ẩm dễ tăng.
  • データセンターでは湿度の監視が欠かせない。
    Ở trung tâm dữ liệu, việc giám sát độ ẩm là không thể thiếu.
  • 風邪予防に加湿器で湿度を調整する。
    Dùng máy tạo ẩm để điều chỉnh độ ẩm nhằm phòng cảm lạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 湿度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?