湾入 [Loan Nhập]
彎入 [Loan Nhập]
わんにゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vịnh nhỏ; lõm (của bờ biển)

Hán tự

Loan vịnh; vịnh nhỏ; cửa biển
Nhập vào; chèn