湯水
[Thang Thủy]
ゆみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
nước nóng và lạnh
Danh từ chung
vật dồi dào
🔗 湯水のように使う
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は湯水のごとくお金を使っていた。
Anh ấy đã tiêu tiền như nước.