湯桶 [Thang Dũng]
ゆとう

Danh từ chung

thùng gỗ kiểu Nhật dùng để đựng và phục vụ chất lỏng nóng

Hán tự

Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Dũng thùng; xô