湯帷子 [Thang Duy Tử]
ゆかたびら

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

áo choàng tắm thấm nước

🔗 浴衣

Hán tự

Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Duy rèm; màn
Tử trẻ em