湧き出す [Dũng Xuất]
わき出す [Xuất]
沸き出す [Phí Xuất]
涌き出す [Dũng Xuất]
わきだす

Động từ Godan - đuôi “su”

phun ra

Hán tự

Dũng sôi; lên men
Xuất ra ngoài
Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Dũng sôi; lên men