湖沼 [Hồ Chiểu]
こしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

hồ; đầm lầy; vùng đất ngập nước; nước nội địa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空気くうきちゅう水分すいぶんうち90%は海洋かいよう湖沼こしょう河川かせんから蒸発じょうはつしたものだ。
90% lượng nước trong không khí bao gồm nước bay hơi từ các đại dương, các ao đầm sông suối.

Hán tự

Hồ hồ
Chiểu đầm lầy