渾身
[Hồn Thân]
こん身 [Thân]
こん身 [Thân]
こんしん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 thường là 〜の
toàn thân; toàn bộ nỗ lực; toàn bộ năng lượng
JP: 私は渾身の力をこめてその戸を開けようとした。
VI: Tôi đã cố hết sức mở cánh cửa đó.