港湾 [Cảng Loan]
こうわん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cảng

JP: 近代きんだいてき港湾こうわん施設しせつがないために、おおくの船積ふなづ業者ぎょうしゃ不便ふべんこうむった。

VI: Do không có cơ sở hạ tầng cảng hiện đại, nhiều người vận chuyển hàng hóa đã gặp bất tiện.

Hán tự

Cảng cảng
Loan vịnh; vịnh nhỏ; cửa biển

Từ liên quan đến 港湾