Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
測桿
[Trắc 桿]
そっかん
🔊
Danh từ chung
cột đo đạc
Hán tự
測
Trắc
đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
桿
khiên; cột