Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
温罨法
[Ôn Yểm Pháp]
おんあんぽう
🔊
Danh từ chung
chườm nóng
Hán tự
温
Ôn
ấm áp
罨
Yểm
che phủ
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống