温床 [Ôn Sàng]
おんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

ổ dịch; nơi sinh sôi

Hán tự

Ôn ấm áp
Sàng giường; sàn