渦巻く [Qua Quyển]
うずまく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

xoáy; cuộn

JP: まぁ実際じっさい問題もんだい、そんなうわさ渦巻うずまなかでよく部活ぶかつ存続そんぞくしてるとおもうぜ。

VI: Thật sự là tôi cảm thấy ngạc nhiên khi câu lạc bộ vẫn tồn tại giữa những lời đồn đại xôn xao như vậy.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

xoáy quanh; dâng trào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとメリーがデートしているといううわさすう週間しゅうかん渦巻うずまいている。
Đã có tin đồn Tom và Mary hẹn hò với nhau suốt vài tuần qua.

Hán tự

Qua xoáy nước
Quyển cuộn; quyển; sách; phần