渦巻き模様 [Qua Quyển Mô Dạng]
うずまき模様 [Mô Dạng]
渦巻模様 [Qua Quyển Mô Dạng]
うずまきもよう

Danh từ chung

mẫu xoắn ốc

Hán tự

Qua xoáy nước
Quyển cuộn; quyển; sách; phần
bắt chước; mô phỏng
Dạng ngài; cách thức