減耗 [Giảm 耗]
げんもう
げんこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm tự nhiên

Hán tự

Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói
giảm

Từ liên quan đến 減耗