1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減産
- Cách đọc: げんさん
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~する)
- Lĩnh vực: Kinh tế, sản xuất, công nghiệp, nông nghiệp
- Ghi chú: Thường xuất hiện trong báo chí kinh tế, thông cáo doanh nghiệp.
2. Ý nghĩa chính
Cắt giảm sản lượng, giảm khối lượng sản xuất so với kế hoạch hay so với kỳ trước, do nhu cầu giảm, tồn kho cao, hay nguồn lực hạn chế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 増産: tăng sản lượng (đối nghĩa trực tiếp).
- 生産調整: điều chỉnh sản xuất (bao gồm tăng/giảm; trung tính hơn).
- 減収: giảm doanh thu; không đồng nghĩa với 減産 (giảm sản lượng).
- 生産停止/休止: dừng/treo sản xuất (mạnh hơn 減産; không chỉ giảm mà ngừng).
- 出荷調整: điều chỉnh lượng xuất hàng; khác trọng tâm với 減産 (là khâu sản xuất).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu dùng: ~を発表する/決定する/実施する/要請する.
- Cụm thường gặp: 一時的な減産, 大幅な減産, 生産能力に対する減産幅, ○%の減産.
- Ngành: ô tô, thép, điện tử, nông nghiệp (ví dụ: 作柄不良による減産).
- Văn phong: trang trọng, báo cáo, tin tức kinh tế. Trong hội thoại công việc có thể nói 減産に踏み切る (quyết định cắt giảm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 増産 |
Đối nghĩa |
Tăng sản lượng |
Dùng khi nhu cầu mạnh, mở rộng sản xuất. |
| 生産調整 |
Liên quan |
Điều chỉnh sản xuất |
Bao quát cả tăng/giảm; khái quát hơn 減産. |
| 生産停止 |
Khác biệt mạnh |
Dừng sản xuất |
Ngừng hẳn, mức độ mạnh hơn giảm. |
| 在庫調整 |
Liên quan |
Điều chỉnh tồn kho |
Thường là nguyên nhân dẫn đến 減産. |
| 減収 |
Khác lĩnh vực |
Giảm doanh thu |
Chỉ tiêu tài chính, không đồng nhất với sản lượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 減 (げん): giảm bớt, suy giảm.
- 産 (さん): sản xuất, sản nghiệp, sinh ra.
- Hợp nghĩa: “giảm sản (lượng)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức, hãy chú ý các cụm như 前年同月比○%の減産 (giảm bao nhiêu phần trăm so với cùng tháng năm trước) hay 計画比 (so với kế hoạch). Ngoài yếu tố cầu yếu, 原材料高騰, サプライチェーンの混乱 hay 省エネ対応 cũng là lý do thường gặp dẫn tới 減産.
8. Câu ví dụ
- 需要低迷を受け、自動車各社は一部工場で減産を実施する。
Do nhu cầu trầm lắng, các hãng ô tô thực hiện cắt giảm sản lượng tại một số nhà máy.
- 在庫が積み上がり、来月から10%の減産に踏み切る。
Tồn kho chất đống nên từ tháng sau sẽ quyết định giảm 10% sản lượng.
- 同社は年内いっぱい減産体制を続ける見通しだ。
Công ty dự kiến duy trì chế độ cắt giảm sản lượng đến hết năm.
- 原材料費の高騰が減産の一因となった。
Giá nguyên liệu tăng cao là một nguyên nhân của việc giảm sản lượng.
- 豊作だった昨年に比べ、天候不順で米の減産が見込まれる。
So với năm trước được mùa, năm nay do thời tiết thất thường dự kiến lúa gạo sẽ giảm sản lượng.
- 政府は過剰供給を是正するため減産を要請した。
Chính phủ yêu cầu cắt giảm sản lượng để điều chỉnh tình trạng cung vượt cầu.
- ライン停止ではなく、稼働を落とす形で段階的な減産を行う。
Không dừng dây chuyền mà giảm công suất để tiến hành giảm sản lượng theo từng giai đoạn.
- 突発的な不具合で一時減産を余儀なくされた。
Do sự cố bất ngờ nên buộc phải tạm thời giảm sản lượng.
- 需要が回復すれば減産を解除する方針だ。
Nếu nhu cầu phục hồi sẽ dỡ bỏ việc giảm sản lượng.
- 今回の減産は通期の業績見通しにも影響する。
Đợt cắt giảm sản lượng lần này cũng ảnh hưởng đến triển vọng kết quả cả năm.