減収 [Giảm Thu]

げんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm; giảm (thu nhập)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減収
  • Cách đọc: げんしゅう
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với ~する (減収する)
  • Lĩnh vực thường gặp: kinh doanh, tài chính, nông nghiệp (thu hoạch)
  • Khái quát: Chỉ tình trạng giảm số tiền thu vào (doanh thu/thu nhập) hoặc giảm sản lượng thu hoạch so với trước.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (kinh doanh/tài chính): Giảm doanh thu, sụt thu so với kỳ trước hay so với kế hoạch. Ví dụ: 今年は減収となった。
- Nghĩa 2 (nông nghiệp): Giảm sản lượng thu hoạch do thời tiết, sâu bệnh, hoặc diện tích gieo trồng giảm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 増収: đối nghĩa trực tiếp, nghĩa là “tăng thu” (cả doanh thu lẫn sản lượng thu hoạch).
  • 減益: “giảm lợi nhuận” (profit down) — khác với 減収 (sales/thu giảm). Có thể xảy ra “増収減益” (doanh thu tăng nhưng lợi nhuận giảm).
  • 売上減/収入減: cách nói cụ thể hơn trong ngữ cảnh cá nhân/doanh nghiệp; 減収 mang sắc thái tổng hợp và báo cáo.
  • 減産: giảm sản lượng sản xuất do điều chỉnh sản xuất; khác với 減収 trong kinh doanh tài chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: ~で減収となる/~の影響で減収に陥る/大幅減収/微増収・微減収
  • Trong báo cáo: 「減収減益」, 「増収増益」 là cặp từ cố định trong IR/báo cáo tài chính.
  • Trong nông nghiệp: 天候不順で減収、台風の影響で減収など。
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan, kiểu tin tức/báo cáo; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về kết quả kinh doanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増収 Đối nghĩa Tăng thu, doanh thu tăng Đối lập trực tiếp với 減収.
減益 Liên quan Giảm lợi nhuận Khác chỉ tiêu (profit). Hay đi cùng thành cặp 減収減益.
売上減 Đồng nghĩa gần Doanh số giảm Thân mật, cụ thể cho “sales”. 減収 trang trọng hơn.
収入減 Đồng nghĩa gần Thu nhập giảm Thường dùng cho cá nhân/hộ gia đình.
減産 Liên quan Giảm sản lượng sản xuất Gần nghĩa nông nghiệp/sản xuất, không nhất thiết nói về tiền.
不作 Liên quan Mất mùa Nguyên nhân dẫn tới 減収 (về thu hoạch).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 減: “giảm, bớt” — On: げん; Kun: へ-る/へ-らす。
  • 収: “thu, thu vào” — On: しゅう; Kun: おさ-める/おさ-まる。
  • Cấu tạo nghĩa: 減(giảm)+収(thu/thu nhập/thu hoạch)→ “giảm phần thu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn cảnh doanh nghiệp Nhật, cụm “通期は減収減益の見通し” xuất hiện rất nhiều. Khi phân tích, hãy chú ý chỉ tiêu: 減収 nhắm vào “top line” (doanh thu), còn 減益 nhắm vào “bottom line” (lợi nhuận). Với nông nghiệp, 減収 thiên về sản lượng thu hoạch tính theo trọng lượng/sản lượng hơn là tiền, nhưng bài báo vẫn có thể quy đổi giá trị tiền tệ.

8. Câu ví dụ

  • 原材料費の高騰で今年は減収となった。
    Năm nay do giá nguyên liệu tăng nên doanh thu đã giảm.
  • コロナ禍の影響により多くの企業が減収に陥った。
    Do ảnh hưởng dịch COVID, nhiều công ty rơi vào tình trạng sụt thu.
  • 天候不順で米の減収が避けられない見通しだ。
    Do thời tiết bất thường, dự kiến không tránh khỏi giảm sản lượng lúa.
  • 当社は減収減益だが、キャッシュフローは改善した。
    Công ty tuy giảm doanh thu giảm lợi nhuận nhưng dòng tiền đã cải thiện.
  • 広告費の抑制が功を奏し、わずかながら減収を補えた。
    Việc kiềm chế chi phí quảng cáo đã phần nào bù đắp được sụt thu.
  • 価格競争が激化し、主力製品で減収となった。
    Cạnh tranh giá gay gắt khiến sản phẩm chủ lực bị giảm doanh thu.
  • 台風による減収で農家の経営が厳しくなっている。
    Việc giảm sản lượng do bão khiến việc kinh doanh của nông hộ trở nên khó khăn.
  • 為替の影響を除いても、海外部門は減収だった。
    Kể cả khi loại trừ tác động tỷ giá, mảng nước ngoài vẫn bị giảm doanh thu.
  • 構造改革の過程で一時的な減収は避けられない。
    Trong quá trình tái cấu trúc, sụt thu tạm thời là điều khó tránh.
  • 前期比で2%の減収だが、来期は回復を見込む。
    So với kỳ trước giảm 2% doanh thu nhưng kỳ tới dự kiến sẽ hồi phục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減収 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?