減免
[Giảm Miễn]
げんめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giảm và miễn (ví dụ: thuế); giảm nhẹ và miễn (ví dụ: trong luật hình sự)
JP: その地域に工場を設立する外国企業には、税が大幅に減免される。
VI: Các công ty nước ngoài thành lập nhà máy ở khu vực đó sẽ được giảm thuế đáng kể.