Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渓泉
[Khê Tuyền]
谿泉
[Khê Tuyền]
けいせん
🔊
Danh từ chung
suối phun từ thung lũng
Hán tự
渓
Khê
suối núi; thung lũng
泉
Tuyền
suối; nguồn
谿
Khê
thung lũng