1. Thông tin cơ bản
- Từ: 渋滞
- Cách đọc: じゅうたい
- Loại từ: danh từ; động từ する (渋滞する)
- Nghĩa chính: tắc nghẽn, kẹt xe; ách tắc dòng chảy (nghĩa bóng cũng dùng)
2. Ý nghĩa chính
- Tắc nghẽn giao thông: xe cộ di chuyển chậm hoặc đứng yên. Ví dụ: 交通渋滞, 大渋滞.
- Ách tắc, trì trệ (mở rộng): dòng thông tin, mạng, logistics, quy trình bị nghẽn. Ví dụ: 回線が渋滞する.
3. Phân biệt
- 混雑: “đông đúc” (nhiều người/xe), chưa chắc chậm; 渋滞 nhấn mạnh mất lưu thông.
- 滞る: trì trệ nói chung (thanh toán, thủ tục), không chỉ giao thông.
- Đối ứng thường thấy: 渋滞を避ける/緩和する/解消する.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 渋滞する/渋滞に巻き込まれる/渋滞情報/大渋滞.
- Ngữ cảnh: bản tin giao thông, thông báo công trình, kế hoạch di chuyển, IT/mạng.
- Mẹo: trước kỳ nghỉ dài, kiểm tra 渋滞予測 để chọn giờ xuất phát.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 交通渋滞 | Chuyên biệt | kẹt xe | Dùng cho giao thông |
| 混雑 | Gần nghĩa | đông đúc | Không nhất thiết bị chậm |
| 滞る | Liên quan | trì trệ | Thủ tục, công việc |
| スムーズ/円滑 | Đối nghĩa | trơn tru | Trái nghĩa về lưu thông |
| 解消/緩和 | Hành động liên quan | giải tỏa/giảm nhẹ | Giải quyết tình trạng tắc |
| 混み合う/込む | Liên quan | đông | Gần nghĩa với混雑 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 渋: “chát; không trơn tru; khựng lại”. Gợi nghĩa “khó chạy, khó trôi”.
- 滞: “đình trệ, dừng lại”.
- Ghép nghĩa: 渋(khó trôi)+滞(trệ) → tắc nghẽn, kẹt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người sống ở đô thị Nhật, 渋滞 gắn với khung giờ cao điểm và kỳ nghỉ dài. Lưu ý phân biệt “混雑している駅” (ga đông) với “駅前が渋滞している” (đường trước ga bị tắc) để diễn đạt đúng hiện tượng.
8. Câu ví dụ
- 高速道路で大渋滞に巻き込まれた。
Tôi bị cuốn vào một vụ kẹt xe lớn trên đường cao tốc.
- 朝の通勤時間はいつも渋滞する。
Giờ đi làm buổi sáng lúc nào cũng bị tắc.
- 事故で国道が長時間渋滞した。
Quốc lộ bị kẹt trong thời gian dài do tai nạn.
- 渋滞情報をチェックしてから出発しよう。
Hãy kiểm tra thông tin kẹt xe rồi hãy xuất phát.
- 工事のため橋の手前がひどく渋滞している。
Vì công trình, đoạn trước cây cầu đang kẹt nặng.
- 連休は各地で観光道路が渋滞する。
Trong kỳ nghỉ dài, các tuyến du lịch ở nhiều nơi bị tắc.
- 高速の合流で渋滞が発生した。
Kẹt xe xảy ra tại đoạn nhập làn cao tốc.
- ネット回線が渋滞して動画が止まる。
Đường truyền mạng bị nghẽn nên video bị đứng.
- 物流が渋滞し、納期に遅れが出た。
Logistics bị ách tắc nên trễ hạn giao hàng.
- 電車は空いているが、駅前のタクシー乗り場は渋滞している。
Tàu thì vắng nhưng bãi taxi trước ga đang kẹt.