Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渉禽類
[Thiệp Cầm Loại]
しょうきんるい
🔊
Danh từ chung
chim lội nước
Hán tự
渉
Thiệp
qua sông; liên quan
禽
Cầm
chim; bị bắt; bắt giữ
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi