渉猟 [Thiệp Liệp]
しょうりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đi qua (núi, đồng, v.v., tìm kiếm thứ gì đó); lang thang; tìm kiếm khắp nơi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc nhiều

Hán tự

Thiệp qua sông; liên quan
Liệp săn bắn; bắn súng; trò chơi; túi