渇死 [Khát Tử]
かっし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
chết khát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
chết khát