清里北澤美術館 [Thanh Lý Bắc Trạch Mỹ Thuật Quán]
きよさときたざわびじゅつかん

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Bảo tàng Nghệ thuật Kitazawa Kiyosato

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Bắc bắc
Trạch đầm lầy
Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Quán tòa nhà; dinh thự