清水 [Thanh Thủy]
しみず
せいすい
きよみず

Danh từ chung

nước suối

Danh từ chung

nước trong

JP: 登山とざん清水しみずしくてたまらなかった。

VI: Người leo núi rất khao khát nước sạch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

清水しみず舞台ぶたいからりるつもりで勝負しょうぶるよ。
Tôi sẽ lao vào cuộc đấu như nhảy từ sân khấu Shimizu.
清水しみず舞台ぶたいからりたつもりでだつサラした。
Tôi đã từ bỏ công việc văn phòng như thể nhảy xuống từ sân khấu Sumida.
わたし清水しみず舞台ぶたいからりる気持きもちで南米なんべいわたります。
Tôi sẽ sang Nam Mỹ với tâm trạng như thể nhảy xuống từ sân khấu Shimizu.

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Thủy nước

Từ liên quan đến 清水