清朝 [Thanh Triều]
しんちょう
せいちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

triều đại nhà Thanh (Trung Quốc; 1644-1912)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 đặc biệt là せいちょう

kiểu chữ giống nét bút lông

🔗 清朝体

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên