混雑 [Hỗn Tạp]
こんざつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắc nghẽn; chen chúc; đông đúc; kẹt xe

JP: そのみちくるま混雑こんざつしている。

VI: Con đường đó đang tắc nghẽn vì xe cộ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhầm lẫn; rối loạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

食堂しょくどう混雑こんざつしていた。
Căn tin rất đông đúc.
中心ちゅうしんがい今日きょう大変たいへん混雑こんざつだ。
Khu trung tâm thành phố hôm nay đông đúc lắm.
バスの混雑こんざつりは大変たいへんなものです。
Xe buýt thành phố rất đông đúc.
とおりは自動車じどうしゃ混雑こんざつしてきた。
Đường phố đã trở nên đông đúc với xe cộ.
とおりは人々ひとびと混雑こんざつしていた。
Đường phố đông đúc người.
バーはとても混雑こんざつしていた。
Quán bar rất đông đúc.
毎朝まいあさ地下鉄ちかてつがあんなに混雑こんざつしなかったらなあ。
Giá mà tàu điện ngầm mỗi sáng không đông đúc đến thế.
田舎いなか道路どうろは、都会とかいほど混雑こんざつしませんよ。
Đường ở nông thôn không đông đúc như thành phố.
みちは、トラックで混雑こんざつしていた。
Con đường bị tắc nghẽn bởi các xe tải.
混雑こんざつしていたのでみちまよった。
Vì quá đông nên tôi đã lạc đường.

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Tạp tạp

Từ liên quan đến 混雑