1. Thông tin cơ bản
- Từ: 混戦
- Cách đọc: こんせん
- Từ loại: Danh từ
- Hán Việt: hỗn chiến
- Khái quát: Trận/ cuộc cạnh tranh hỗn độn, nhiều bên quấn vào nhau, khó đoán kết quả; dùng cho thể thao, bầu cử, xếp hạng, thị trường.
- Cụm thường gặp: 混戦になる/混戦模様/大混戦/上位は混戦/三つ巴の混戦/混戦を制する
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ tình thế nhiều đối thủ tranh chấp lẫn lộn, không ai vượt trội, thế trận lẫn lộn và thay đổi liên tục. Hàm ý “khó phân định thắng bại”, “bất ngờ có thể xảy ra”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 接戦: kèn cựa sít sao, điểm số sát. Không nhất thiết “hỗn loạn”.
- 激戦: trận chiến ác liệt. Nhấn cường độ, không nhấn “lẫn lộn”.
- 乱戦: hỗn chiến theo nghĩa “đánh loạn”, thường mô tả giao tranh/mêlee thể chất.
- 独走/一方的: đối nghĩa về thế trận – một bên áp đảo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- リーグは上位が混戦だ/大混戦だ
- 票が割れて混戦になる(trong bầu cử)
- 三つ巴(みつどもえ)の混戦/混戦模様
- 混戦を制する(vượt lên trong thế hỗn chiến)
- Ngữ cảnh: thể thao, bầu cử, thị trường tài chính, xếp hạng sản phẩm, e-sports, v.v.
- Sắc thái: tường thuật, báo chí; trung tính, hơi hào hứng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 接戦 |
Liên quan |
trận đấu sít sao |
Sát nút nhưng không nhất thiết hỗn loạn. |
| 激戦 |
Liên quan |
trận ác liệt |
Nhấn cường độ hơn là “lẫn lộn”. |
| 乱戦 |
Đồng nghĩa gần |
hỗn chiến |
Hàm nghĩa “đánh loạn” rõ rệt, thiên thể chất. |
| 独走 |
Đối nghĩa |
bỏ xa đối thủ |
Một bên vượt trội; trái với 混戦. |
| 一方的/圧勝 |
Đối nghĩa |
một chiều / thắng áp đảo |
Không có tính căng thẳng hỗn độn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 混: hỗn (On: コン; Kun: ま-じる/ま-ざる/ま-ぜる) – trộn lẫn
- 戦: chiến (On: セン; Kun: いくさ/たたか-う) – chiến đấu
- Ghép: “chiến cục hỗn tạp, lẫn lộn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin thể thao/bầu cử, cụm “大混戦” tạo cảm giác kịch tính, mở. “混戦を制する” là cụm tường thuật rất “nhật báo”, ám chỉ bản lĩnh và khả năng chớp thời cơ trong hỗn loạn.
8. Câu ví dụ
- 上位は勝ち点差が小さく、リーグは大混戦だ。
Nhóm đầu chỉ chênh ít điểm, giải đấu đang đại hỗn chiến.
- 三候補が拮抗し、選挙戦は混戦模様となっている。
Ba ứng viên ngang ngửa, cuộc bầu cử có vẻ đang hỗn chiến.
- 乱打戦の末、混戦を制したのはホームチームだった。
Sau trận đấu loạn đả, đội chủ nhà là bên vượt lên trong hỗn chiến.
- 相場は材料難で方向感を欠き、混戦が続く。
Thị trường thiếu chất xúc tác, tiếp tục trong tình trạng hỗn chiến.
- 中盤でのミスが重なり、試合は混戦になった。
Lỗi liên tiếp ở giữa trận khiến trận đấu thành hỗn chiến.
- メダル争いは混戦で、最後まで目が離せない。
Cuộc đua huy chương đang hỗn chiến, không thể rời mắt đến phút chót.
- プレーオフ進出争いは五チームの混戦だ。
Cuộc đua vào playoff là hỗn chiến giữa năm đội.
- 票が割れて混戦となり、決選投票に持ち込まれた。
Phiếu bị chia nhỏ khiến thế trận hỗn chiến và phải vào vòng bỏ phiếu quyết định.
- 序盤は一方的だったが、途中から混戦に変わった。
Đầu trận một chiều, nhưng sau đó chuyển thành hỗn chiến.
- 新人賞は大混戦で、受賞者の予想が難しい。
Giải tân binh đang đại hỗn chiến, khó dự đoán người đoạt giải.