混凝土
[Hỗn Ngưng Thổ]
コンクリート
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bê tông
JP: その工場はコンクリートで建造された。
VI: Nhà máy đó được xây dựng bằng bê tông.