Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
淵叢
[Uyên Tùng]
淵藪
[Uyên Tẩu]
えんそう
🔊
Danh từ chung
điểm tụ họp; trung tâm
Hán tự
淵
Uyên
vực thẳm; bờ vực; hồ sâu; độ sâu
叢
Tùng
đám rối; bụi cây; bụi rậm
藪
Tẩu
bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng