深爪
[Thâm Trảo]
ふかづめ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cắt móng tay (hoặc móng chân) quá sát; cắt móng quá gần
Danh từ chung
móng sâu; phần móng sâu