深淵に臨むが如し [Thâm Uyên Lâm Như]
しんえんにのぞむがごとし

Cụm từ, thành ngữ

như nhìn ra vực thẳm; như đứng trên bờ vực thẳm

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Uyên vực thẳm; bờ vực; hồ sâu; độ sâu
Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng