深層 [Thâm Tằng]
しんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

độ sâu; mức độ sâu

Trái nghĩa: 表層

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn