Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
淫行
[Dâm Hành]
いんこう
🔊
Danh từ chung
tục tĩu; mại dâm
Hán tự
淫
Dâm
dâm dục
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng