Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
淫心
[Dâm Tâm]
いんしん
🔊
Danh từ chung
đam mê tình dục
Hán tự
淫
Dâm
dâm dục
心
Tâm
trái tim; tâm trí