淪落 [Luân Lạc]
りんらく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

suy tàn; đồi bại; tham nhũng

🔗 堕落

Hán tự

Luân chìm; gợn sóng
Lạc rơi; rớt; làng; thôn