淡雪 [Đạm Tuyết]
泡雪 [Phao Tuyết]
沫雪 [Mạt Tuyết]
あわゆき

Danh từ chung

tuyết nhẹ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

📝 cũng viết là 阿わ雪

món tráng miệng làm từ lòng trắng trứng, agar và đường

Hán tự

Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua
Tuyết tuyết
Phao bọt; bọt; bọt xà phòng; bọt