淑徳大学短期大学部 [Thục Đức Đại Học Đoản Kỳ Đại Học Bộ]
しゅくとくだいがくたんきだいがくぶ

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Cao đẳng Đại học Shukutoku

Hán tự

Thục duyên dáng; thuần khiết
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Đại lớn; to
Học học; khoa học
Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí