淋漓
[Lâm Li]
りんり
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
⚠️Từ trang trọng / văn học
chảy nhiều; chảy mạnh; tự do
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ trang trọng / văn học
tràn đầy (cảm xúc, v.v.); tràn ngập (với); đậm nét (ví dụ như nét bút)