Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
淋毒
[Lâm Độc]
痳毒
[Lâm Độc]
りんどく
🔊
Danh từ chung
bệnh lậu
🔗 淋病
Hán tự
淋
Lâm
cô đơn; hoang vắng
毒
Độc
độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
痳
Lâm
bệnh lậu