淀みない [Điến]
澱みない [Điến]
淀み無い [Điến Vô]
澱み無い [Điến Vô]
よどみない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trôi chảy; mượt mà; lưu loát

Hán tự

Điến vũng nước; xoáy nước
Điến cặn; bã; lắng; trì trệ
không có gì; không