Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
涼味
[Lương Vị]
りょうみ
🔊
Danh từ chung
mát mẻ; sự mát mẻ
Hán tự
涼
Lương
mát mẻ; dễ chịu
味
Vị
hương vị; vị