涼む
[Lương]
すずむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
làm mát; thư giãn; tận hưởng không khí mát mẻ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここは風通しが良くて、涼むにはもってこいの場所なんだ。
Đây là một nơi thoáng mát, rất thích hợp để giải nhiệt.
猛暑日となった今日、公園では水遊びをする子どもや木陰で涼む人の姿がみられました。
Hôm nay là một ngày nắng nóng, tại công viên có thể thấy trẻ em chơi nước và người lớn tìm mát dưới bóng cây.