Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
涼み客
[Lương Khách]
すずみきゃく
🔊
Danh từ chung
người đi hóng gió
Hán tự
涼
Lương
mát mẻ; dễ chịu
客
Khách
khách