涸れ涸れ
[Hạc Hạc]
かれがれ
Tính từ đuôi na
⚠️Từ cổ
khô cạn; khô héo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その井戸は涸れてるんです。
Giếng đó đã cạn.