涙塞き敢えず [Lệ Tắc Cảm]
なみだせきあえず

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không kìm được nước mắt

Hán tự

Lệ nước mắt; sự đồng cảm
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở
Cảm dũng cảm; buồn; bi thảm