涎掛け
[Tiên Quải]
よだれ掛け [Quải]
よだれ掛け [Quải]
よだれかけ
ヨダレカケ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
yếm; yếm chống chảy nước dãi